仕 sĩ (5n)
1 : Quan. Như xuất sĩ 出仕 ra làm quan, trí sĩ 致仕 về hưu (thôi không làm quan), v.v.
仕
仕
仕
1 : Quan. Như xuất sĩ 出仕 ra làm quan, trí sĩ 致仕 về hưu (thôi không làm quan), v.v.