仍 nhưng (4n)
1 : Nhân, vẫn. Như nhưng cựu 仍舊 như cũ.
2 : Luôn luôn. Như cơ cận nhưng trăn 飢饉仍臻 kém đói luôn mãi.
仍
仍
仍
1 : Nhân, vẫn. Như nhưng cựu 仍舊 như cũ.
2 : Luôn luôn. Như cơ cận nhưng trăn 飢饉仍臻 kém đói luôn mãi.