仄 trắc (4n)
1 : Nghiêng. Như phản trắc 反仄 nghiêng ngửa, tráo trở.
2 : Tiếng trắc, đối lại với tiếng bằng.
仄
仄
仄
1 : Nghiêng. Như phản trắc 反仄 nghiêng ngửa, tráo trở.
2 : Tiếng trắc, đối lại với tiếng bằng.