亥 hợi (6n)
1 : Chi Hợi, một chi cuối cùng trong mười hai chi.
2 : Từ chín giờ đến mười một đêm gọi là giờ Hợi.
亥
亥
亥
1 : Chi Hợi, một chi cuối cùng trong mười hai chi.
2 : Từ chín giờ đến mười một đêm gọi là giờ Hợi.