亞 á (8n)
1 : Thứ hai. Như á thánh 亞聖 kém thánh một ít.
2 : Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á 亞細亞.
亞
亞
亞
1 : Thứ hai. Như á thánh 亞聖 kém thánh một ít.
2 : Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á 亞細亞.