亘 tuyên, hoàn (6n)
1 : Phô bầy.
2 : Một âm là hoàn. Cũng như chữ hoàn 桓 . Như Ô Hoàn 烏亘 nước Ô Hoàn.
亘
亘
亘
1 : Phô bầy.
2 : Một âm là hoàn. Cũng như chữ hoàn 桓 . Như Ô Hoàn 烏亘 nước Ô Hoàn.