云 vân (4n)
1 : Rằng. Như ngữ vân 語云 nhời quê nói rằng.
2 : Vân vân v.v. nhời kể các sự còn dài, chỉ kể một hai cái làm mẫu. Như làng tôi có dệt vải, vóc, nhiễu, v.v.
3 : Nhung nhúc. Như vạn vật vân vân 萬物云云 muôn vật nhung nhúc.
云
云
云