予 dư, dữ (4n)
1 : Ta, tôi. Tiếng xưng của mình đối với người.
2 : Một âm là dữ 予. Cho.
予
予
予
1 : Ta, tôi. Tiếng xưng của mình đối với người.
2 : Một âm là dữ 予. Cho.