了 liễu (2n)
1 : Hiểu biết. Như liễu nhiên ư tâm 了然於心 lòng đã hiểu biết.
2 : Xong. Như liễu sự 了事 xong việc.
了
了
了
1 : Hiểu biết. Như liễu nhiên ư tâm 了然於心 lòng đã hiểu biết.
2 : Xong. Như liễu sự 了事 xong việc.