乳 nhũ (8n)
1 : Cái vú, các loài động vật đều có vú để cho con bú.
2 : Sữa, một chất bổ để nuôi con.
3 : Cho bú.
4 : Sinh, các giống đẻ ra có nhau gọi là nhũ. Như tư nhũ 孳乳 vật sinh sản mãi.
5 : Non, loài động vật mới sinh gọi là nhũ. Như nhũ yến 乳燕 con yến non.
乳
乳
乳