乖 quai (8n)
1 : Trái, ngược, không hòa với nhau gọi là quai 乖. Như quai lệ 乖戾 ngang trái.
2 : Láu lỉnh. Như quai sảo 乖巧 khéo léo, quai giác 乖覺 sáng bợm, v.v.
乖
乖
乖
1 : Trái, ngược, không hòa với nhau gọi là quai 乖. Như quai lệ 乖戾 ngang trái.
2 : Láu lỉnh. Như quai sảo 乖巧 khéo léo, quai giác 乖覺 sáng bợm, v.v.