乂 nghệ (2n)
1 : Trị, cai trị được dân yên gọi là nghệ.
2 : Tài giỏi. Như tuấn nghệ tại quan 俊乂在官 người hiền tài làm quan.
乂
乂
乂
1 : Trị, cai trị được dân yên gọi là nghệ.
2 : Tài giỏi. Như tuấn nghệ tại quan 俊乂在官 người hiền tài làm quan.