个 cá (3n)
1 : Cái, từng cái một gọi là cá, cùng một nghĩa với chữ cá 箇.
2 : Cái nhà xép, hai bên tả hữu nhà Minh Ðường ngày xưa gọi là tả hữu cá 左右个.
个
个
个
1 : Cái, từng cái một gọi là cá, cùng một nghĩa với chữ cá 箇.
2 : Cái nhà xép, hai bên tả hữu nhà Minh Ðường ngày xưa gọi là tả hữu cá 左右个.