並 tịnh (8n)
1 : Gồm, đều. Như tịnh lập 並立 đều đứng, tịnh hành 並行 đều đi, v.v. Có chỗ viết 竝
並
並
並
1 : Gồm, đều. Như tịnh lập 並立 đều đứng, tịnh hành 並行 đều đi, v.v. Có chỗ viết 竝