Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
囗
囗
囗
囚
四
囝
回
囟
因
囡
囤
囫
囬
囮
困
囱
囷
囹
固
囿
圃
圄
圅
圇
圈
圉
圊
國
圌
圍
園
圓
圖
團
圜
圝
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con