Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
門
門
門
閂
閃
閈
閉
開
閎
閏
閑
閒
間
閔
閘
閙
閟
閡
閣
閤
閥
閧
閨
閩
閫
閬
閭
閱
閶
閹
閼
閽
閾
閿
闃
闇
闈
闉
闊
闋
闌
闍
闐
闑
闒
闓
闔
闕
闖
闘
闚
關
闞
闠
闡
闢
闤
闥
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con