Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
足
足
足
趵
趹
趺
趼
趾
跁
跂
跅
跋
跌
跎
跏
跑
跖
跗
跚
跛
距
跟
跡
跣
跦
跧
跨
跪
跫
跬
路
跰
跲
跳
跴
跼
跽
踁
踉
踊
踏
踐
踖
踘
踝
踞
踟
踡
踢
踣
踥
踧
踩
踪
踰
踱
踴
踵
踶
踹
踽
蹀
蹁
蹂
蹄
蹇
蹈
蹉
蹊
蹋
蹌
蹍
蹏
蹐
蹕
蹙
蹜
蹝
蹞
蹟
蹠
蹡
蹢
蹣
蹤
蹩
蹬
蹭
蹯
蹲
蹴
蹵
蹶
蹺
蹻
蹼
躁
躃
躄
躅
躇
躉
躊
躋
躍
躐
躑
躒
躓
躔
躕
躗
躚
躞
躡
躧
躩
躪
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con