Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
米
米
米
籼
籽
粃
粇
粉
粒
粕
粗
粘
粛
粞
粟
粢
粥
粧
粮
粰
粱
粲
粳
粵
粹
粺
粽
精
糅
糇
糈
糉
糊
糐
糒
糕
糖
糗
糙
糜
糝
糞
糟
糠
糧
糯
糰
糲
糱
糴
糵
糶
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con