Từ điển Hán Việt - 漢越辭典
Trang nhà
目
目
目
盱
盲
直
相
盹
盻
盼
盾
省
眄
眇
眈
眉
眊
看
眎
眙
眚
眛
眞
真
眠
眡
眢
眥
眨
眩
眯
眱
眵
眶
眷
眸
眺
眼
眽
眾
着
睅
睆
睇
睊
睍
睏
睚
睛
睜
睞
睟
睡
睢
督
睥
睦
睨
睪
睫
睬
睹
睽
睾
睿
瞀
瞄
瞇
瞋
瞌
瞍
瞎
瞑
瞖
瞞
瞠
瞢
瞥
瞧
瞪
瞬
瞭
瞰
瞳
瞶
瞷
瞻
瞽
瞾
瞿
矇
矉
矍
矑
矗
矙
矚
Tự 字
A
B
C
D
E
G
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
Nét 畫
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Đặt tên con